Home > Terms > Filipino (TL) > atas, pag-aatas
atas, pag-aatas
Ang kautusan ng hukuman na nagbabawal sa partido mula sa pagkuha ng partikular na paraan ng paggawa tulad ng pagtutulos sa kaso ng welga ng unyon.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Real-time strategy
StarCraft..
Starcraft ay isang serye ng dalawang mga laro na arguably ang pinaka-popular na real-time na diskarte laro ng lahat ng oras. Ang mga laro ay nakatuon ...
Người đóng góp
Featured blossaries
HalimRosyid
0
Terms
12
Bảng chú giải
0
Followers
Famous Musicians Named John
Chuyên mục: Entertainment 6 21 Terms
Zhangjie
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers
Shanghai Free Trade Zone
Chuyên mục: Business 1 3 Terms
Browers Terms By Category
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)