Home > Terms > Serbian (SR) > транспортни сектор

транспортни сектор

An energy-consuming sector that consists of all vehicles whose primary purpose is transporting people and/or goods from one physical location to another. Included are automobiles; trucks; buses; motorcycles; trains, subways, and other rail vehicles; aircraft; and ships, barges, and other waterborne vehicles. Vehicles whose primary purpose is not transportation (e.g., construction cranes and bulldozers, farming vehicles, and warehouse tractors and forklifts) are classified in the sector of their primary use.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

Смути/фрапе од вишње

Једно од најпопуларнијег воћа (као и јагоде), управо због њиховог одличног укуса. Вишње се могу јести саме, охлађене, помешане са пићима, или уроњене ...

Người đóng góp

Featured blossaries

American Library Association

Chuyên mục: Culture   1 16 Terms

Top Venture Capital Firms

Chuyên mục: Business   1 5 Terms

Browers Terms By Category