Home > Terms > Serbian (SR) > мем
мем
Идеја формирана на Интернету, која се одржава у животу, шири и реплицира од стране корисника Интернета.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Blogs
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Social media
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Стив Џобс лутка
Врло реалистична акциона играчка моделована по лику Стива Џобса и произведена у Кини, у Иникон компанији(In Icon) Лутка обухвата анатомски исправну ...
Người đóng góp
Featured blossaries
consultant
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Information Technology
Chuyên mục: Technology 2 1778 Terms
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Key Apple Staff Members
Chuyên mục: Technology 2 6 Terms
Browers Terms By Category
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)