Home > Terms > Serbian (SR) > убрзање

убрзање

Change in velocity. Note that since velocity comprises both direction and magnitude (speed), a change in either direction or speed constitutes acceleration.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Први април

Прославља се 1. априла сваке године, дан шале је време када људи, а све више и компаније, изводе све врсте добронамерних или смешних шала, подвала и ...

Người đóng góp

Featured blossaries

semi-automatic espresso machine

Chuyên mục: Food   1 3 Terms

Dermatology

Chuyên mục: Health   2 21 Terms