Home > Terms > Serbian (SR) > одустати од

одустати од

Одрећи се, посебно привремено, као права или потраживања.

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: SAT vocabulary
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history

Ласа

Главни град Тибета од 9. века. Првобитно је имао мало политичког значај, али је од великог верског значаја. 1642. је постао седиште централне владе, а ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Taxi Apps in Beijing

Chuyên mục: Travel   3 4 Terms

Moves to strengthen or dismantle climate change policy

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms

Browers Terms By Category