Home > Terms > Serbian (SR) > заједнички закуп

заједнички закуп

A situation where two or more parties own a piece of property together. Each of the owners has an equal share, and may not dispose of or alter that share without the consent of the other owners.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Suncookreti
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Coats & jackets

Мао одело

Једноставна плава јакна са дугмадима по средини и неколико предњих џепова. Мао одело је заправо првобитно носио Сун Иатсен, али је постало повезано са ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Mars

Chuyên mục: Science   2 5 Terms

Essential English Idioms - Intermediate

Chuyên mục: Languages   2 20 Terms