Home > Terms > Macedonian (MK) > мандат
мандат
Статус на постојана членка на факултет заработи од peer-преглед врз основа на публикации и стипендија.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople
Флојд Мејведер
Born Floyd Sinclair on February 24, 1977, an American professional boxer. He is a five-division world champion, where he won nine world titles in five ...
Người đóng góp
Featured blossaries
mihaela1982
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
French origin terms in English
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms
Jessehe
0
Terms
2
Bảng chú giải
16
Followers
Chinese Loanwords in English
Chuyên mục: Languages 3 8 Terms
Browers Terms By Category
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)