Home > Terms > Macedonian (MK) > семинар

семинар

Мала група на воглавно напредни студенти која се состанива со професорот да разговараат на специјализирани теми.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

производ на учење

End result of a process of learning; what one has learned.

Người đóng góp

Featured blossaries

Train / Metro

Chuyên mục: Engineering   1 4 Terms

Yamaha Digital Piano

Chuyên mục: Entertainment   1 5 Terms

Browers Terms By Category