Home > Terms > Macedonian (MK) > траен
траен
Нешто што трае или се менува многу незначајно
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: DB
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
маточина (лимон крем)
билка (свежа напролет) Опис: Нане-како лисја, исто така, повика мелем. Слатка, лимон вкус со цитрус мирис. Користи: Џемови и желеа, салати, супи, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top Ten Biggest Bodybuilders
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)
Health care(89875) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)