Home > Terms > Macedonian (MK) > вграден
вграден
Placed inside the body. Automatic implantable cardioverter defibrillator (AICDs), pacemakers and stents are implanted systems.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: National holidays
Канада Ден
Канада ден го слави на Сојузот на трите британски колонии (Нова Шкотска, Њу Бранзвик, и провинција на Канада) во она што е денешна Канада. Британскиот ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)