Home > Terms > Macedonian (MK) > вакцина против хепатит Б
вакцина против хепатит Б
A vaccination to prevent hepatitis b. The vaccine leads the body to make its own protection (antibodies) against the virus.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Азиските еднорог
Исто така наречен Сајола, на азиската еднорог е ретко гледано животно кое живее во Аниматските Планини граничејќи се со Лаос и Виетнам. Не се познати ...
Người đóng góp
Featured blossaries
ajewell
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
U.S.-China economic dialogues
Chuyên mục: Languages 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)