Home > Terms > Macedonian (MK) > дерогира, да се поништи

дерогира, да се поништи

abrogate (abrogation), from rogare=in Latin is 'request''

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Dairy products Category: Butter

путер колачи

Овие торти се направени од страна на првиот creaming путер со шеќер да се вклучат воздух. Целата јајца или жолчки од јајце се додаваат и брашно е во ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Magic

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms

Hard Liquor's famous brands

Chuyên mục: Food   2 11 Terms