Home > Terms > Macedonian (MK) > свиткан

свиткан

Есцајг свиткан во салфетка, обично платнена, но може да е хартиена.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

Света Петка е месност и црква на приближно 7 километри од Галичник. Секој 19-ти Август (Преображение Христово) се оди на мала прошетка и ручек бо ...

Người đóng góp

Featured blossaries

General

Chuyên mục: Politics   1 13 Terms

Sino-US Strategy and Economic Development

Chuyên mục: Politics   1 2 Terms

Browers Terms By Category