Home > Terms > Macedonian (MK) > дигитален
дигитален
A data technology that uses discrete (discontinuous) values.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Broadcasting & receiving
- Category: Radio & TV broadcasting equipment
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco Category: Smoking equipment
ззпалка
Запалката е преносливо средство кое се користи за генерирање на пламен. Таа се состои во контејнер со запалива течност, средство за палење, и некои ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sony Mobile Terminology
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
My Favourite Terms
Chuyên mục: Languages 2 1 Terms
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
7 places Jesus shed His Blood
Chuyên mục: Religion 1 7 Terms
Browers Terms By Category
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)