Home > Terms > Macedonian (MK) > дигитален

дигитален

A data technology that uses discrete (discontinuous) values.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco Category: Smoking equipment

ззпалка

Запалката е преносливо средство кое се користи за генерирање на пламен. Таа се состои во контејнер со запалива течност, средство за палење, и некои ...

Người đóng góp

Featured blossaries

My Favourite Terms

Chuyên mục: Languages   2 1 Terms

7 places Jesus shed His Blood

Chuyên mục: Religion   1 7 Terms