Home > Terms > Kazakh (KK) > әшекейлеу

әшекейлеу

See embellishment.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mankent
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy Category: Galaxy

Құс жолының көпіршіктері

The two giant bubbles of high-energy gamma rays protruding from the Milky Way, each spanning 25,000 light-years across, roughly the size of the galaxy ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Flowers

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Best Mobile Phone Brands

Chuyên mục: Technology   1 6 Terms

Browers Terms By Category