Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography
Photography
Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.
0Categories 45996Terms
Add a new termContributors in Photography
Photography >
bằm thịt cá, thịt băm, cá mince, mince
Fishing; Fish processing
Xác thịt cá tách khỏi da và xương ở một phân cách cơ xương, thường xuyên của đục trống và ép vành đai loại. Còn được gọi là máy móc phục hồi xác thịt cá, phục hồi cá xác thịt, ...
f-kết nối
Entertainment; Video
Một kết nối video đặc trưng bởi một dây kim loại duy nhất.\u000aF-kết nối có thể là đẩy ngày hay đăng bài vít.
tính năng kết nối
Entertainment; Video
Một kết nối mở rộng trên VGA có thể chấp nhận hoặc ổ đĩa tín hiệu video đến hoặc từ VGA. Này được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến lớp phủ video. Điều này cũng được gọi là ...
Fukinuki
Entertainment; Video
Takahiko Fukinuki và lỗ Fukinuki đặt tên cho anh ta. Fukinuki là một nhà nghiên cứu Hitachi người đề xuất làm đầy một phần dường như không sử dụng của quang phổ thời nhất NTSC với ...