Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography
Photography
Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.
0Categories 45996Terms
Add a new termContributors in Photography
Photography >
con lăn ràng buộc skewing
Machine tools; Bearings
Cage vòng nén trong thời gian cài đặt hoặc can thiệp trong dịch vụ.
con lăn kết thúc ghi
Machine tools; Bearings
Kim loại kim loại liên kết quả từ các sự cố của lubricant phim.
giáo dục khoa học tích hợp
Environment; Environmental policy
Giảng dạy khoa học tự nhiên, bao gồm các vấn đề môi trường, trong một khóa học khoa học duy nhất và tổng quát mà kết hợp và tích hợp sinh học, hóa học, vật lý và khoa học tự nhiên ...
giáo dục suốt đời
Environment; Environmental policy
(Giáo dục thường xuyên) Khác nhau hình thức, phương pháp, và các quá trình giáo dục chính thức và không chính thức cho việc học tập của mọi lứa tuổi và thể loại của công chúng nói ...
giáo dục không chính thức
Environment; Environmental policy
(Không chính thức) Giáo dục nói chung không tiến hành thông qua các hình thức giáo dục và trình bày thông qua các phương tiện truyền thông, các tổ chức tư nhân và công cộng, các ...