Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

biểu tượng

Business services; Public relations

Một đồ họa hoặc biểu tượng thuộc sở hữu của và đại diện cho một công ty hoặc thương hiệu.

quản lý biên tập

Business services; Public relations

Biên tập viên phụ trách của tất cả các hoạt động biên tập của một ấn phẩm bao gồm thu thập, bằng văn bản, chỉnh sửa, và vị trí của câu ...

chấn tâm

Natural environment; Earthquake

Vị trí trên bề mặt trái đất trên tâm điểm của trận động đất.

lineament

Earth science; Geology

Một tính năng địa hình (tương đối thẳng) tuyến tính hoặc các tính năng như là một lỗi, dòng của thảm thực vật dày đặc, hay một chuỗi các núi lửa liên ...

xác suất exceedance

Natural environment; Earthquake

Xác suất rằng một mức độ cụ thể của đất chuyển động hoặc tác động xã hội hay kinh tế trong một khu vực sẽ được vượt quá trong một thời gian nhất ...

những

Natural environment; Earthquake

Quá trình trầm mà nước bão hòa unconsolidated tích chịu để lắc trong trận động đất tạm thời giảm sức mạnh và hành xử như một chất ...

tiếp xúc (trận động đất)

Natural environment; Earthquake

Tiềm năng tổn thất hoặc thiệt hại kinh tế cho tất cả hoặc đến cụ thể con của dân số hoặc cơ cấu từ một hoặc nhiều trận động đất tại một khu ...

Sub-categories