Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

Newfound River

Water bodies; Rivers

Sông Black là một nhánh 22.1 dặm dài của sông South Anna ở đông trung bộ Virginia ở Hoa Kỳ. Qua sông Nam Anna, Pamunkey và York, nó là một phần của lưu vực của vịnh ...

chết hằng

Sports; Climbing

Treo nhao, như vậy trọng lượng đó được tổ chức bởi sức căng dây chằng chứ không phải là cơ bắp.

AdreView

Health care; Cancer treatment

Một chất được sử dụng để phát hiện một số loại khối u, bao gồm cả pheochromocytomas và neuroblastomas. Nó có chứa một chất gọi là iobenguane liên kết với một chất phóng xạ được ...

Adriamycin PFS

Health care; Cancer treatment

Một loại thuốc mà được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh ung thư và đang được nghiên cứu trong điều trị các loại ung thư. Adriamycin PFS xuất phát từ vi khuẩn Streptomyces ...

Adriamycin RDF

Health care; Cancer treatment

Một loại thuốc mà được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh ung thư và đang được nghiên cứu trong điều trị các loại ung thư. Adriamycin RDF xuất phát từ vi khuẩn Streptomyces ...

dành cho người lớn T-tế bào ung thư máu/lymphoma

Health care; Cancer treatment

Diện tích cực (phát triển nhanh) loại tế bào t non-Hodgkin lymphoma gây ra bởi tế bào t nhân ung thư máu virus loại 1 (HTLV-1). Nó được đánh dấu bởi, xương và da tổn thương, các ...

Sub-categories