Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

downclimb

Sports; Climbing

Hạ xuống bởi leo núi xuống, thường sau khi hoàn thành một lên cao.

tiếp theo thông qua nhỏ ruột

Medical; Gastroenterology

Tia x của ruột lấy làm Bari lỏng đi qua cơ quan này.

đầy hơi

Medical; Gastroenterology

Quá nhiều khí trong dạ dày hoặc ruột có thể gây bloating và flatus.

vòng lặp ileostomy

Medical; Gastroenterology

Một ileostomy tạm thời trong đó một vòng ruột kéo qua bức tường bụng để tạo ra một stoma.

tràng quá cảnh nghiên cứu

Medical; Gastroenterology

Một thử nghiệm cho thấy như thế nào phân di chuyển thông qua ruột kết. Bệnh nhân nuốt viên nang có chứa dấu hiệu nhỏ và một tia x theo dõi chuyển động của các viên nang thông qua ...

Hampton River

Water bodies; Rivers

Sông Hampton là cửa một 3,2 dặm dài thủy triều sông đổ vào Hampton Roads.

Hampton Roads

Water bodies; Rivers

Hampton Roads là tên cho cơ thể của nước bao quanh Hampton Roads vùng đô thị đó bao quanh đông nam Virginia.

Sub-categories