Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

đầu dây

Sports; Climbing

Để belay từ một điểm cố định neo ở trên đường leo. Roping đầu trang yêu cầu truy cập dễ dàng để đầu lên cao, bằng phương tiện của một con hay xáo ...

gửi

Sports; Climbing

Sạch hoàn tất một tuyến đường. tức là trên tầm nhìn, đèn flash, redpoint. Đôi khi ngay cả trên tiểu thuyết xem ' scend.

Ascend

Sports; Climbing

Leo lên một sợi dây thừng sử dụng thiết bị hỗ trợ.

Đông chi nhánh Elizabeth River

Water bodies; Rivers

Sông Elizabeth chi nhánh miền đông là một con sông thủy triều 9 dặm dài ở Hampton Roads, Virginia. Sông chảy từ đông sang Tây, bắt đầu ở Virginia ...

Wester chi nhánh Elizabeth River

Water bodies; Rivers

Tây chi nhánh Elizabeth River là một con sông thủy triều 7 dặm dài trong thành phố Portsmouth, Virginia, Hoa Kỳ. Là một chi lưu của sông Elizabeth.

Lafayette River

Water bodies; Rivers

Sông Lafayette là một cửa thủy triều dặm dài 6,2 đổ vào sông Elizabeth ngay phía nam của Sewell của điểm.

dinh dưỡng

Medical; Gastroenterology

Một chuyên gia dinh dưỡng người giúp những người kế hoạch những gì và bao nhiêu thực phẩm để ăn.

Sub-categories