Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

boong

Sports; Climbing

Mặt đất. Để rơi xuống đất, thường là kết quả của một mùa thu.

Độ mở ống kính

Aerospace; Satellites

Một khu vực cắt chéo của ăng-ten được tiếp xúc với các tín hiệu qua vệ tinh.

Apogee

Aerospace; Satellites

Điểm trong một quỹ đạo elip vệ tinh mà là xa từ bề mặt của trái đất. Vệ tinh geosynchronous mà duy trì quỹ đạo tròn quanh trái đất là đầu tiên ra mắt vào quỹ đạo cao hình elip với ...

mật đường

Medical; Gastroenterology

Tạo thành túi mật và các ống dẫn mật.

esophageal atresia

Medical; Gastroenterology

Một khiếm khuyết sinh trong đó thực quản thiếu việc mở để cho phép thực phẩm để vượt qua vào dạ dày.

axetyl-L-carnitine Hiđrôclorua

Health care; Cancer treatment

Một hình thức của carnitine chất tự nhiên đó đang được nghiên cứu như một cách để ngăn chặn mô thiệt hại gây ra bởi các hóa trị liệu. Carnitine được thực hiện trong cơ bắp và gan ...

ACN53

Health care; Cancer treatment

Một chất đã được nghiên cứu trong điều trị một số loại ung thư. ACN53 là một adenovirus suy yếu mang gen p53 vào các tế bào khối u, gây ra cho họ chết. Đó là một loại của gene trị ...

Sub-categories