Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

Độc giả McGuffey

Literature; Bestsellers

Được xuất bản trong nhiều phiên bản từ năm 1853, một số cơ quan chức đã đặt tổng doanh thu của các sách giáo khoa giáo dục, ban đầu được biên soạn bởi người Mỹ anthologist William ...

Cuốn sách thông thường của em bé và chăm sóc trẻ em

Literature; Bestsellers

Benjamin McLane Spock (2 tháng năm 1903 – 15 tháng 3 năm 1998) là một bác sĩ nhi khoa Mỹ mà cuốn sách em bé và chăm sóc trẻ em, được xuất bản vào năm 1946, là một trong những ...

Giới Almanac

Literature; Bestsellers

World Almanac and Book of Facts là một tác phẩm Mỹ xuất bản tài liệu tham khảo và thông tin conveying almanac bán chạy nhất về các đối tượng như là thay đổi thế giới, bi kịch, thể ...

submucosa

Medical; Gastroenterology

Một lớp mô liên kết bên dưới niêm mạc, một lớp cơ trơn.

soi cholecystectomy

Medical; Gastroenterology

Một hoạt động để loại bỏ túi mật. Bác sĩ chèn một laparoscope và dụng cụ phẫu thuật khác thông qua các lỗ nhỏ được thực hiện ở bụng. Máy ảnh cho phép bác sĩ để xem túi mật trên ...

granulomatous đại tràng

Medical; Gastroenterology

Tên gọi khác của crohn bệnh của ruột già.

đặc tính

Literature; Fiction

Các phương tiện mà nhà văn hiện nay và tiết lộ nhân vật. Mặc dù kỹ thuật của đặc tính phức tạp, nhà văn thường lộ nhân vật thông qua các bài phát biểu, ăn mặc, cách thức và hành ...

Sub-categories