Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

Phiên

Religion; General religion

Khái niệm Kitô hữu có thể trở thành người tham gia trong cuộc sống của Thiên Chúa, trong khi không chia sẻ trong bản chất của Thiên Chúa. Các chính xác định nghĩa khác nhau giữa ...

therevada

Religion; General religion

Một thuật ngữ Phật giáo trong tiếng Phạn có nghĩa là trường học hay cách của các trưởng lão. Nó nhận ra bốn chân lý cao quý và Eightfold Path. Bởi vì nó nhấn mạnh giải phóng cá ...

Subordinationism

Religion; General religion

Một tà giáo Thiên Chúa giáo đầu Chúa Giêsu là luôn luôn subordinated để Thiên Chúa Cha. Này tương phản với quan điểm truyền thống Kitô giáo cha, con và Thánh thần là co-eternal, ...

sciatica

Health care; General

Đau hoặc viêm sẽ từ phía sau Mông dọc theo dây thần kinh sciatic.

sclera

Health care; General

Nằm trên trắng cứng rắn của nhãn cầu.

Nhà trọ

Culture; Social media

Khi được sử dụng để mô tả quan hệ giữa rời rạc quần thể (được xác định, ví dụ, bởi sắc tộc hay tôn giáo) thuật ngữ cho thấy các nhóm tìm cách của tín mà không mất đặc điểm xác ...

commodification

Culture; Social media

Trong kinh tế chính trị Mác xít, commodification xảy ra khi giá trị kinh tế được gán cho một cái gì đó không phải trước đây được coi là trong điều kiện kinh tế; Ví dụ, một ý ...

Sub-categories