Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

vi

Legal services; DNA forensics

Một thuật ngữ cho các đối tượng mà là quá nhỏ để được giải quyết bởi đở mắt.

Khai mạc cuối tuần

Entertainment; Movies

Khi một bộ phim được phát hành lần đầu tiên trong mỗi quốc gia, thành công thường đo về tổng của nó cho ngày cuối tuần đầu tiên nó đã mở. Một số không phù hợp của người dân thường ...

Quang máy in

Entertainment; Movies

Còn được gọi là: Quang in ấn. Một phòng thí nghiệm máy để kết hợp những hình ảnh của một hoặc nhiều cuộn phim thông qua các kỹ thuật chụp ảnh. Tương phản với kỹ thuật số ...

Mã an toàn

Software; Productivity software

Mã được thi hành bởi môi trường phổ biến thời gian chạy ngôn ngữ chứ không phải là trực tiếp bởi hệ điều hành. Quản lý các ứng dụng mã được ngôn ngữ phổ biến thời gian chạy các ...

thời gian chạy callable wrapper

Software; Productivity software

A. NET Framework đối tượng hoạt động như một proxy cho một đối tượng tham chiếu tính COM.

cai trị

Software; Productivity software

Một trên màn hình quy mô được đánh dấu inches hay các đơn vị khác của biện pháp và được sử dụng để hiển thị độ rộng đường dây, tab cài đặt, paragraff indents, và như ...

phải-sang-trái (RTL)

Software; Productivity software

Liên quan đến thiết đặt bàn phím, lượt xem tài liệu, các đối tượng giao diện người dùng, ngôn ngữ, vv cho văn bản được hiển thị trong một hướng ...

Sub-categories