Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Performing arts
Performing arts
Referring to those forms of art which make use of the artist's own body, face, and presence as a medium.
0Categories 2207Terms
Add a new termContributors in Performing arts
Performing arts >
tham khảo
Library & information science; Library
Một danh sách các trích dẫn hoặc tham chiếu đến sách, tài liệu, bài viết, video, vv đặt hàng Arranged trong một hợp lý và có một cái gì đó chung như là tác giả hoặc nhà sản xuất, ...
thư mục
Library & information science; Library
Một danh sách các người hoặc tổ chức, có hệ thống sắp xếp, đem lại cho địa chỉ, chi nhanh, vv cho các cá nhân và địa chỉ, cán bộ, chức năng, và dữ liệu tương tự cho các tổ ...
lĩnh vực
Library & information science; Library
Một phần của một kỷ lục được sử dụng cho một thể loại cụ thể của dữ liệu. Ví dụ, các lĩnh vực tiêu đề trong cơ sở dữ liệu hồ sơ sẽ hiển thị tiêu đề để ghi ...
Abbe số
Manufacturing; Glass
Một tỷ lệ mà thể hiện các hiệu ứng deviating của kính vào ánh sáng của bước sóng khác nhau. Conceived bởi nhà khoa học Đức Ernst Abbe (1840-1905), một giáo sư tại Đại học Jena và ...