Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Performing arts
Performing arts
Referring to those forms of art which make use of the artist's own body, face, and presence as a medium.
0Categories 2207Terms
Add a new termContributors in Performing arts
Performing arts >
tài liệu
Legal services; DNA forensics
Có liên quan và quan trọng trong một vụ kiện (tức là, là bằng chứng vật chất), phân biệt với từ bằng chứng cho thấy là hoàn toàn không thích hợp hoặc tầm quan trọng nhỏ như vậy mà ...
Saal an der Donau
Alternative therapy; Aromatherapy
Saal an der Donau est une xã de Bavière (Allemagne), située dans l'arrondissement de Kelheim, dans le quận de Basse-Bavière.
Saal an der Donau
Agriculture; Bio agriculture
Saal an der Donau est une xã de Bavière (Allemagne), située dans l'arrondissement de Kelheim, dans le quận de Basse-Bavière.
kết quả tìm kiếm
Software; Productivity software
Danh sách các câu trả lời cho một yêu cầu tìm kiếm phù hợp với tiêu chí tìm kiếm xác định bởi người sử dụng.
bánh xe di chuyển
Software; Productivity software
Một đĩa nhựa cứng trên một con chuột là vuông góc với bề mặt chuột. Nó thông thường nằm giữa các nút chuột trái và bên phải và được sử dụng để di ...
Phím scroll lock
Software; Productivity software
Trên IBM PC/XT và lúc và tương thích bàn phím, một phím trên hàng đầu của vùng phím số kiểm soát hiệu quả của các phím điều khiển con trỏ chuột và đôi khi ngăn màn hình di chuyển. ...
hộp cuộn
Software; Productivity software
Một thành phần của thanh cuộn đó chỉ ra vị trí tương đối (và tùy chọn tỷ lệ) có thể nhìn thấy thông tin liên quan đến toàn bộ số tiền của thông tin. Người dùng có thể kéo hộp cuộn ...