Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Performing arts

Performing arts

Referring to those forms of art which make use of the artist's own body, face, and presence as a medium.

0Categories 2207Terms

Add a new term

Contributors in Performing arts

Performing arts >

khí hậu phương bắc

Natural environment; Climate

Khí hậu hàng in the lower to mid 50s vĩ độ.

tarsal

Anatomy; Human body

Ở động vật bốn chân, tarsus là một cụm articulating xương trong mỗi chân nằm giữa cấp thấp của tibia và xương ống chân chân thấp hơn và ...

calcaneum

Anatomy; Human body

Ở người, calcaneum (từ calcaneum tiếng Latin, có nghĩa là gót chân) hoặc gót chân xương là một xương tarsus chân tạo nên gót chân. Ở một số loài động vật khác, nó là điểm ...

navicular xương

Anatomy; Human body

Navicular xương là một xương nhỏ ở bàn chân của con người và con ngựa.

cuboid xương

Anatomy; Human body

Trong cơ thể con người, xương cuboid là một trong bảy xương tarsal của bàn chân.

medullary khoang

Archaeology; Human evolution

Trung tâm rỗng hoặc đầy tủy xương dài.

Holism

Archaeology; Human evolution

Cách tiếp cận lý thuyết mà, khi ứng dụng ot xã hội của con người, thấy thay đổi như là sản phẩm của quy mô lớn lực lượng môi trường, kinh tế và xã hội với giả định rằng những gì ...

Sub-categories