Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education
Education
The act or process of teaching or learning.
0Categories 142421Terms
Add a new termContributors in Education
Education >
plique à jour
Metals; Silver
Các kỹ thuật của enamelling sử dụng dây trong men để tạo hiệu ứng mờ tương tự như kính màu.
Paul de lamerie
Metals; Silver
Hàng đầu thế kỷ 18 London silversmith xứ Huguenot nổi tiếng với công việc của mình theo phong cách xưa xây dựng thường trong tiêu chuẩn Britannia. Ví dụ của ông làm việc là rất ...
fungistasis
Plants; Plant pathology
Sự ức chế sự tăng trưởng nấm, sporulation, hoặc spore nảy mầm nhưng không chết; được sử dụng để mô tả hiện tượng nonspecific trong đất tự nhiên mà nảy mầm spore là ức chế và ...
chytridiomycetes
Plants; Plant pathology
Một nhóm nấm, cũng được gọi là Chytridiomycota, đặc trưng bởi sản xuất motile zoospores và nghỉ ngơi sporangia; các loài thực vật gây bệnh là tất cả các biotrophs đang bị giới hạn ...
hyphopodium
Plants; Plant pathology
Tế bào cuống, dày-tường, thùy dính trồng bề mặt; đôi khi được sử dụng để mô tả các cấu trúc nhiễm được sản xuất bởi ectotrophic hyphae nhất định gốc lây nhiễm cho nấm như ...