Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Drama

Drama

The art or practice of writing or producing dramatic works via any artistic medium.

0Categories 5298Terms

Add a new term

Contributors in Drama

Drama >

Sao chổi Honda–Mrkos–Pajdušáková

Astronomy; Comets

Honda–Mrkos–Pajdušáková là một sao chổi ngắn thời gian phát hiện bởi Minoru Honda 3 tháng 12 năm 1948. Sao chổi được đặt tên theo Minoru Honda, Antonín Mrkos và Ľudmila ...

Sao chổi Wolf–Harrington

Astronomy; Comets

Wolf–Harrington là một sao chổi định kỳ phát hiện ngày 22 tháng 12 năm 1924, Max Wolf ở Heidelberg, Đức. Trong các năm 1997 cuộc hiện ra sao chổi đạt đến cấp sao biểu kiến một ...

postback

Software; Productivity software

Quá trình mà trong đó một trang Web sẽ gửi dữ liệu quay lại cùng một trang trên máy chủ.

cầm tay tập tin thực thi

Software; Productivity software

Các định dạng tập tin được sử dụng cho các chương trình tập tin thực thi và cho các tập tin để được liên kết với nhau để chương trình chạy được hình ...

số hiệu cổng

Software; Productivity software

Một số nhận dạng một ứng dụng Internet nhất định. Dịch vụ ví dụ, là số hiệu cổng mặc định cho WWW là 80.

nhạc pop

Software; Productivity software

Để lấy các yếu tố đầu (nhất gần đây nhất) của một chồng, loại bỏ các yếu tố đó từ ngăn xếp trong tiến trình.

con trỏ

Software; Productivity software

Một hình ảnh đồ họa được hiển thị trên màn hình chỉ ra vị trí của một thiết bị trỏ.

Sub-categories