Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Drama
Drama
The art or practice of writing or producing dramatic works via any artistic medium.
0Categories 5298Terms
Add a new termContributors in Drama
Drama >
hệ thống chuyên gia
Legal services; DNA forensics
Một chương trình phần mềm hoặc thiết lập chương trình phần mềm được thiết kế để nhanh chóng xử lý dữ liệu mà không có sự can thiệp của con ...
FHSU Campus sản xuất mã
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Văn phòng Hays Hays mã, Hays sản xuất văn phòng. Trong năm 1920, công chúng Mỹ đã trở thành báo động lúc các vai ngày càng thường xuyên của bạo lực, tình dục và ...
Khái niệm cao
Entertainment; Movies
Mô tả một bộ phim mà bao gồm và/hoặc khai thác một số yếu tố (hành ví dụ như động nhanh chóng, lớn tên sao) để thu hút một lượng lớn khán ...
lời khai chuyên gia
Legal services; DNA forensics
Trình bày bằng chứng bằng lời nói hoặc bằng văn bản trong quá trình giải quyết tranh chấp trong một lĩnh vực khoa học, chuyên nghiệp, kỹ thuật hoặc chuyên biệt, thường vượt ra ...
màu
Legal services; DNA forensics
Nếu hai allele lúc một locus đó là không thể phân biệt, những người là màu lúc đó vị trí di truyền.