Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Culinary arts

Culinary arts

The art of preparing and cooking foods.

0Categories 76118Terms

Add a new term

Contributors in Culinary arts

Culinary arts >

Olivier Besancenot

People; Politicians

Olivier Besancenot (sinh ngày 18 Aprul năm 1974) là một tiếng Pháp đến nay còn nhân vật chính trị, thương mại unionist và người phát ngôn chính sáng lập Đảng Anticapitalist mới ...

Ségolène Royal

People; Politicians

Ségolène Royal (sinh ngày 22 tháng 9 năm 1953) là một chính trị gia Pháp. Cô đã từng là một thành viên của quốc hội, một bộ trưởng chính phủ và là thành viên nổi bật của đảng xã ...

phlogiston

Chemistry; Materials chemistry

Một tài liệu mà mọi người trong suy nghĩ thế kỷ 17 đã được hiện diện trong tất cả các đối tượng dễ cháy. Phlogiston được cho là được phát hành khi một đối tượng được đốt cháy, và ...

Idling

Automotive; Auto engine

Để chạy ở tốc độ chậm hoặc ra khỏi bánh. Được sử dụng của xe cơ giới.

im lặng disco

Entertainment; Dance

Một xã hội gathering nơi âm nhạc được truyền đến người thông qua tai nghe không dây chứ không phải là thông qua một hệ thống loa. Thường các thính giả có thể lựa chọn giữa dòng ...

từ xa

Software; Productivity software

Không có trong vùng lân cận ngay lập tức, như một máy tính hoặc thiết bị khác ở một nơi khác (phòng, xây dựng hoặc thành phố) và có thể truy cập thông qua một số loại cáp hoặc ...

lặp lại

Software; Productivity software

Một lựa chọn bàn chải chuyển sắc làm cho gradient lặp lại.

Sub-categories