Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Culinary arts
Culinary arts
The art of preparing and cooking foods.
0Categories 76118Terms
Add a new termContributors in Culinary arts
Culinary arts >
Cha Pierre
People; Religious figures
Cha Pierre (5 tháng 8 năm 1912-22 tháng 1 năm 2007) là một linh mục Công giáo người Pháp, một thành viên kháng chiến trong chiến tranh thế giới thứ hai và là thành viên của phong ...
Saal an der Donau
Agriculture; Animal feed
Saal an der Donau est une xã de Bavière (Allemagne), située dans l'arrondissement de Kelheim, dans le quận de Basse-Bavière.
Lược đồ
Software; Productivity software
Một đối tượng hoặc bộ sưu tập của cơ sở dữ liệu đối tượng có chứa thông tin về cấu trúc, hoặc siêu dữ liệu, về cơ sở dữ ...
kịch bản
Software; Productivity software
Một loại chương trình bao gồm một tập hợp các hướng dẫn để một chương trình ứng dụng hoặc công cụ. a kịch bản thường thể hiện hướng dẫn bằng cách sử dụng các ứng dụng hoặc quy tắc ...
phông màn hình
Software; Productivity software
Một mặt chữ được thiết kế để hiển thị trên một màn hình máy tính. a màn hình chữ thường có một phông PostScript đi kèm cho in ấn với máy in tương thích với ...
phạm vi
Software; Productivity software
Các phần của tầm nhìn cho các giải pháp có thể được thực hiện trong những hạn chế của một phiên bản nhất định. Negotiating phạm vi của một dự án cân bằng nhu cầu khách hàng và ...
giản đồ nhận thức
Software; Productivity software
Liên quan đến một phương pháp xử lý dựa trên một lược đồ giúp xác định các yếu tố, thuộc tính và loại sẽ được sử dụng để xác nhận đầu vào và đầu ra văn ...