Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services
Business services
The business service industry provides the core business skills and knowledge required for a high performing workplace.It covers an array of expertise, including customer contact, business administration, business management, business information and human resource management.
0Categories 34605Terms
Add a new termContributors in Business services
Business services >
chức năng nút
Photography; Cameras & parts
Máy ảnh một phần cho phép người dùng chọn một chức năng nhất định của máy ảnh.
lỗ hổng đánh giá (VA)
Internet; Internet security
Quá trình phân tích rủi ro gắn liền với kết quả quét lỗ hổng.
uncased bore
Construction; Trenchless construction
Bất kỳ mang không có lót hoặc ống lắp, tức là tự hỗ trợ, cho dù tạm thời hoặc vĩnh viễn.
microtunneling
Construction; Trenchless construction
Một phương pháp xây dựng trenchless để cài đặt các đường ống dẫn với các tính năng sau đây: *từ xa kiểm soát - MTBM được điều hành từ một bảng điều khiển, thường nằm trên bề mặt. ...
Trojan
Internet; Internet security
Một chương trình mà giả vờ là một ứng dụng lành tính. Nó không nhân rộng nhưng gây ra thiệt hại hay thỏa hiệp sự bảo mật của máy tính của bạn. Thông thường, một cá nhân email một ...
Titanoboa
Science; General science
Titanoboa là một chi rắn sống khoảng 58-60 triệu năm trước. Nó là con lớn nhất rắn bao giờ phát hiện ra, đạt một chiều dài cơ thể tối đa là 12-15 m (40-50 ft), nặng lúc khoảng ...