Home > Terms > Armenian (HY) > գրանցամատյան

գրանցամատյան

a book in which a bank, a business, etc. records the money it has paid and received

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Accounting software
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mel
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

Բանկոմատ

համակարգված հեռահաղորդակցության հարք,որը ապահովում է ֆինանսական հաստատության հաճախորդների մուտքը ֆինանսական գործարքներ հասարակական վայրում,առաց ...