Home > Terms > Croatian (HR) > rentgenske zrake

rentgenske zrake

Penetrating electromagnetic radiation whose wavelengths are shorter than those of visible light. In the Clinac, x-rays are produced by bombarding a metal target with fast electrons in a high vacuum. The term is translated as "Röntgenstrahlen" when discuss.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Chronic diseases

Chagasova bolest

Nadimak joj je novi AIDS u Americi, Chagas je tropska bolest koju uzrokuju paraziti koje na čovjeka prenose kukci koji piju krv. Kukac koji se naziva ...

Featured blossaries

Chinese Warring States

Chuyên mục: History   2 2 Terms

Intro to Psychology

Chuyên mục: Education   1 5 Terms

Browers Terms By Category