Home > Terms > Croatian (HR) > baciti bombu

baciti bombu

suddenly tell someone a piece of news that upsets and suprises them very much

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Lejla Gadzo
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

tonik za lice

Tonik je dio sistema čišćenja lica. Koristi se nakon odstranjivača šminke i čisti sve preostale tragove nečistoće; vraća koži prirodan pH faktor.

Featured blossaries

Serbian Actors

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms

A Taste of Indonesia

Chuyên mục: Food   1 5 Terms

Browers Terms By Category