Home > Terms > Croatian (HR) > baciti bombu
baciti bombu
suddenly tell someone a piece of news that upsets and suprises them very much
0
0
Cải thiện
- Loại từ: Other
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Idioms
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
- Category: Terminology
- Company: Others
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics
tonik za lice
Tonik je dio sistema čišćenja lica. Koristi se nakon odstranjivača šminke i čisti sve preostale tragove nečistoće; vraća koži prirodan pH faktor.
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
A Taste of Indonesia
Chuyên mục: Food 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)
Toys and games(11) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)