upload
United Nations Organization
Industry: NGO
Number of terms: 31364
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The United Nations Organization (UNO), or simply United Nations (UN), is an international organization whose stated aims are facilitating cooperation in international law, international security, economic development, social progress, human rights, and the achieving of world peace.
Đối với hành vi vi phạm nghiêm trọng cam kết trong lãnh thổ của Nam Tư cũ từ năm 1991, có đồng thời các thẩm quyền của tòa án quốc tế và các tòa án quốc gia; thẩm quyền đồng thời này, Tuy nhiên, cần phải primacy của tòa án quốc tế; tại bất kỳ giai đoạn của thủ tục, tòa án quốc tế chính thức có thể yêu cầu tòa án quốc gia để hoãn đến thẩm quyền của tòa án quốc tế.
Industry:Military
生长在有阳光照射的水中简单无根植物。死掉藻类的腐烂或分解常会因降低溶解氧的级别而对水质产生不利影响。藻类可作为鱼类及小型水生动物的食物。
Industry:Environment
主要由阔叶树组成的深林,在一个季节里树叶会全部脱落。此类森林可在三个中温带气候的中纬度区域找到,该气候特征是,有冬季且全年存在降水。
Industry:Environment
工业生产过程中潜在的有毒金属,例如砷、镉、铬、铜、铅、汞、镍和锌。重金属低浓度时可能会伤害动植物,而且易在食物链中累积。
Industry:Environment
Tugev leeliseline aine (naatriumhüdroksiidi) kasutatakse teatud detergentide puhastusvahend.
Industry:Environment
以青苔、苔藓、草和矮木本植物为主的生态系统类型。它存在于高纬度(北极冻原)或高海拔(高山冻原)。北极冻原占据着永久结冰的下层土,通常非常湿。
Industry:Environment
之前称为,世界野生动物基金会,它旨在通过维护生物多样性来保护自然和生态过程,确保自然资源的可持续利用,促进降低污染和资源和能源的浪费用法。
Industry:Environment
Với việc sử dụng của xe tăng bọc thép chiến đấu xe bọc thép nhân viên tàu, xe tải, vv.; Đừng nhầm lẫn với "động cơ"
Industry:Military
通过化学和物理过程有效杀灭所有能够导致传染病的有机物。加氯消毒是污水处理过程、供水、水井和游泳池中常使用的消毒方法。
Industry:Environment
土壤中因微生物作用、使用含氮的肥料、燃烧木材等原因而产生的相对惰性的氮氧化物。此氮化合物可能导致温室效应并破坏臭氧层。
Industry:Environment