upload
United Nations Organization
Industry: NGO
Number of terms: 31364
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The United Nations Organization (UNO), or simply United Nations (UN), is an international organization whose stated aims are facilitating cooperation in international law, international security, economic development, social progress, human rights, and the achieving of world peace.
Chế độ chờ lực lượng thành phần tiêu chuẩn; đảm bảo rằng quy định UN chuyến bay an toàn và chỉ thị được theo sau bởi tất cả các UN giao hoặc hòa hợp đồng dịch vụ cơ quan.
Industry:Military
评估物质、工业生产方法、技术或自然过程造成不良影响的可能性。
Industry:Environment
可再生资源可维持而不损害其可再生性的最大使用量。
Industry:Environment
也称为焚化,热氧化是空气传播的有机分子转变为 CO2 和 H2O 的过程。
Industry:Environment
水通过地面入渗通过该区域到达饱和层。也称作补给地下水。
Industry:Environment
污水处理厂中通过细菌作用减少固体量并稳定原污泥的闭式水箱。
Industry:Environment
监控环境质量的系统,用于及时检测区域中污染浓度,以备提供补救办法。
Industry:Environment
杀灭或控制目标害虫的特定化学药品。农药主要是基于活性成分来管理的。
Industry:Environment
废物中不溶有机质转变为可溶性状态,从而影响固体物含量的减少。
Industry:Environment
通过分别添加碱性物质或酸性物质,降低物质酸碱度。
Industry:Environment