- Industry: Real estate
- Number of terms: 9847
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Century 21 Real Estate LLC is a real estate agent franchise company founded in 1971. The Century 21 System consists of over 7,800 independently owned and operated offices. Century 21 has offices in all 50 states and in more than 67 countries and territories.
Một thể loại quy hoạch đô thị mà trong đó một vật cố xây dựng hoặc khác có thể abut dòng bất động sản.
Industry:Real estate
Sự gia tăng tự nhiên trong số tiền của vốn chủ sở hữu một chủ sở hữu có trong một căn nhà, tích lũy được qua thị trường đánh giá cao và nợ trả nợ.
Industry:Real estate
Một khu vực cụ thể trong một đô thị hay khác thẩm quyền mà tuân theo nguyên tắc nhất định về việc sử dụng bất động sản trong khu vực. Khu vực điển hình bao gồm đôi, multi-family, công nghiệp, thương mại và sử dụng hỗn hợp.
Industry:Real estate
Một chính sách bảo hiểm đưa ra bởi appraisers để trang trải trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ những sai lầm thực hiện trong quá trình thẩm định.
Industry:Real estate
Quá trình mà tiền và/hoặc tài liệu được tổ chức bởi một người thứ ba reportage (một "stakeholder") cho đến sự hài lòng của các điều khoản và điều kiện của các hướng dẫn ký quỹ (như chuẩn bị các bên ký quỹ).
Industry:Real estate
Một tài khoản thiết lập bởi một thế chấp phục vụ công ty giữ tiền đó để trả chi phí bảo hiểm chủ nhà và thuế bất động sản. Thêm một số tiền được chi trả với thường xuyên thanh toán gốc và lãi mà đi vào tài khoản ký quỹ mỗi tháng.
Industry:Real estate
Phân tích thực hiện bởi người cho vay thường một lần mỗi năm để thấy rằng số tiền đi sâu vào các tài khoản ký quỹ mỗi tháng là đúng cho các chi phí dự báo.
Industry:Real estate
Việc thanh toán tiền từ một tài khoản ký quỹ để trả chi phí bất động sản như thuế và bảo hiểm.
Industry:Real estate
Mức độ hoặc mức độ quan tâm một trong có trong bất động sản hoặc tài sản cá nhân.
Industry:Real estate
Báo cáo về tiêu đề của một tài sản từ các hồ sơ công cộng hoặc một trừu tượng của tiêu đề.
Industry:Real estate