Created by: elisaseerig
Number of Blossarys: 1
- English (EN)
- Portuguese, Brazilian (PB)
- Vietnamese (VI)
- Russian (RU)
- Croatian (HR)
- Serbian (SR)
- Macedonian (MK)
- Georgian (KA)
Ароматы в вине, которые возникают при производстве вина, например, такие как продукты спиртового брожения.
Quá trình vật lý loại bỏ các cặn trong rượu. Có nhiều cấp bậc lọc khác nhau.
Từ chung để chỉ các sinh vật đơn bào, mà qua quá trình kị khí sẽ chuyển đường thành rượu.
O ácido responsável pela maior parte da acidez de um vinho.
Termo genérico para um número de microrganismos unicelulares que, sob condições anaeróbicas, são capazes de converter o açúcar em álcool.