Home > Blossary: BOGO
Created by: vtabora
Number of Blossarys: 3
My Terms
Collected Terms
Indonesian (ID)
- English (EN)
- Polish (PL)
- Thai (TH)
- German (DE)
- Italian (IT)
- Macedonian (MK)
- Romanian (RO)
- Indonesian (ID)
- French (FR)
- Afrikaans (AF)
- Vietnamese (VI)
- Spanish (ES)
- Czech (CS)
- Chinese, Traditional (ZT)
- Greek (EL)
- French, Canadian (CF)
- Arabic (AR)
Vietnamese (VI)
1. Penjualan terendah yang harus dicapai sebuah restoran untuk menutupi semua biaya. 2. Jumlah yang tersisa akan dianggap keuntungan.
Domain: Restaurants; Industri/Domain: Fast food
1 .Doanh thu bán hàng thấp nhất mà nhà hàng phải đạt được để trang trải tất cả các chi phí . 2. Doanh thu còn lại được coi là lợi nhuận.
Domain: Restaurants; Industri/Domain: Fast food
Other Blossarys