Home > Terms > Bengali (BN) > উৎপাদন

উৎপাদন

অর্থনৈতিক কর্মকান্ডের ফলঃ উৎপাদনের উপাদান ব্যবহার করে যা উৎপন্ন করা হয়।

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Economy
  • Category: Economics
  • Company: The Economist
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

চেরিস স্মুদিস

চেরি ফল তার স্বাদের কারনে, অতি জনপ্রিয ফলগুলির মধ্যে একটি (যেমন স্ট্রবেরী)৷ চেরি শুধু খেলে, ফ্রিজে রেখে ঠান্ডা করে খেলে, পানীয়-র সাথে মিশিয়ে, অথবা ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Sword Types

Chuyên mục: Objects   1 18 Terms

Louis Vuitton Handbags

Chuyên mục: Fashion   3 7 Terms