Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Boat > Sailboat

Sailboat

The activity of controlling and navigating a boat which uses sails as its main means of propulsion.

Contributors in Sailboat

Sailboat

turnbuckles

Boat; Sailboat

Một phụ kiện kết nối ở lại đến thuyền và cho phép điều chỉnh bằng phương tiện của vít ren thùng.

Thimble

Boat; Sailboat

Một dạng giọt nước grooved vòng trong một mắt looped hoặc spliced để ngăn ngừa chafe và mang trong mắt.

Tiller

Boat; Sailboat

Xử lý được sử dụng để điều khiển đuôi lái.

Tiller phần mở rộng

Boat; Sailboat

Một xử lý bổ sung kết nối đến cuối phía trước của tiller bằng một trục hay universal-type lắp do đó, helmsman có thể điều khiển đuôi lái khi đi bộ đường dài thuyền trên một ...

bật tắt

Boat; Sailboat

Một kết nối phổ quát xoay được sử dụng để giảm uốn tại jaws hay nhánh của swaged phụ kiện trên dây dây, chẳng hạn như với hay ở.

theo dõi

Boat; Sailboat

Một hình thành kim loại hay nhựa sắt được sử dụng để thực hiện phụ kiện hoặc cho phép họ di chuyển.

dây dây

Boat; Sailboat

Dây được làm từ sợi xoắn của sắt hay thép.

Featured blossaries

Top Candies Of All Time

Chuyên mục: Food   2 10 Terms

Tornadoes

Chuyên mục: Science   1 20 Terms