Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Boat > Sailboat

Sailboat

The activity of controlling and navigating a boat which uses sails as its main means of propulsion.

Contributors in Sailboat

Sailboat

xoay boong khối

Boat; Sailboat

Một khối với một cơ sở cho sàn lắp và mà cho phép các khối để xoay đến bất kỳ vị trí và đứng thẳng đứng trong sử dụng.

tack

Boat; Sailboat

Thấp hơn ở góc phía trước của buồm thường được trang bị với một cringle. Cũng có nghĩa là chèo thuyền một khóa học zigzag.

giải quyết

Boat; Sailboat

Một hệ thống khối và dây sắp xếp để giảm các nỗ lực cần thiết để di chuyển một tải hoặc đối tượng.

tangs

Boat; Sailboat

Phụ kiện được sử dụng để an toàn vẫn với cột buồm.

theo dõi các slide

Boat; Sailboat

Một thiết kế trượt dọc theo một ca khúc và thường các phụ kiện khác mà được gắn vào, hoặc mà có thể được kết nối với một buồm để sử dụng trong ...

du lịch

Boat; Sailboat

Một dòng hay phù hợp cho phép giải quyết Middletown đi du lịch hoặc di chuyển từ một bên của thuyền đến khác.

du lịch khối

Boat; Sailboat

Một khối với hai sheaves và không có bằng còng dưới, một sheave ở trên kia và góc với nhau, để sử dụng với dây thừng khách du lịch.

Featured blossaries

Spooky Spooks

Chuyên mục: Culture   5 3 Terms

The beautiful Jakarta

Chuyên mục: Travel   1 6 Terms