Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Boat > Sailboat
Sailboat
The activity of controlling and navigating a boat which uses sails as its main means of propulsion.
Industry: Boat
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sailboat
Sailboat
xoay boong khối
Boat; Sailboat
Một khối với một cơ sở cho sàn lắp và mà cho phép các khối để xoay đến bất kỳ vị trí và đứng thẳng đứng trong sử dụng.
giải quyết
Boat; Sailboat
Một hệ thống khối và dây sắp xếp để giảm các nỗ lực cần thiết để di chuyển một tải hoặc đối tượng.
theo dõi các slide
Boat; Sailboat
Một thiết kế trượt dọc theo một ca khúc và thường các phụ kiện khác mà được gắn vào, hoặc mà có thể được kết nối với một buồm để sử dụng trong ...
du lịch khối
Boat; Sailboat
Một khối với hai sheaves và không có bằng còng dưới, một sheave ở trên kia và góc với nhau, để sử dụng với dây thừng khách du lịch.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers