Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Lakes

Lakes

A database referring to large standing bodies of fresh water in a basin. A lake is apart from rivers or streams that serve to fill or drain the lake.

Contributors in Lakes

Lakes

Cypress Lake

Water bodies; Lakes

Cypress hồ là một 2-acre (0.8 hecta) đầm lầy như hồ ở trung tâm của Đại học Louisiana ở Lafayette khuôn viên bắt đầu như một trâu đắm mình. Ngày nay nó là một trường đại học duy nhất đó là một môi ...

Alexandria/ESLER Lake

Water bodies; Lakes

Alexandria/ESLER Lake là một hồ nước ngọt ở La Salle giáo xứ và giáo xứ Rapides trung Louisiana, Hoa Kỳ. Alexandria/ESLER hồ là hồ tự nhiên lớn nhất nước ngọt trong nhà nước bao gồm chỉ hơn 46 dặm ...

CALCASIEU Lake

Water bodies; Lakes

CALCASIEU Lake là một hồ nước lợ nằm ở tây nam Louisiana, Hoa Kỳ, nằm chủ yếu trong Cameron Parish. Hồ song song của mình ở bờ tây của Louisiana lộ 27 và có vị trí khoảng 17 dặm Anh (27,35 km) về ...

Waconda Lake

Water bodies; Lakes

Waconda Lake là một hồ chứa gần Glen Elder, Kansas ở vùng Tây Bắc Quận Mitchell và kéo dài về phía tây vào đông bắc quận Osborne. Nó ăn bằng sông Solomon, trong đó cả hai nhánh tạo thành hồ. Cawker ...

Graham Lake

Water bodies; Lakes

Graham hồ ở Quận Hancock, Maine là một hồ chứa nước eutrophic được thành lập bởi xây dựng một đập thủy điện năm 1922 bốn dặm Anh (6 km) ngược dòng từ Ellsworth, Maine. Đập đầu tiên là một vội vàng ...

Flagstaff Lake

Water bodies; Lakes

Flagstaff Lake nằm ở Quận Somerset và Quận Franklin, Maine tại Hoa Kỳ. The North Branch chết sông và Nam chi nhánh sông chết tham gia trong hồ, tạo thành sông chết.

Chesuncook Lake

Water bodies; Lakes

Chesuncook Lake là một hồ chứa ở Piscataquis quận, Maine, được hình thành bởi các ngăn chi nhánh phía tây của sông Penobscot năm 1903 và 1916. Nó là khoảng 22 dặm Anh (35 km) dài và 1-4 dặm rộng, với ...

Featured blossaries

The strangest food from around the world

Chuyên mục: Food   1 26 Terms

Terms that will change the way we live; Internet of Things (IoT)

Chuyên mục: Technology   2 7 Terms