Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Banking > Investment banking

Investment banking

Of or relating to the business of underwriting, or acting as the client's agent, in the issuance of securities in order to assist an individual, commercial enterprise, corporation or government instution ro raise capital.

Contributors in Investment banking

Investment banking

biểu đồ

Banking; Investment banking

Đồ thị Hiển thị các phong trào giá cổ phiếu hay chứng khoán khác. Bảng xếp hạng được sử dụng bởi các nhà phân tích thị trường chứng khoán để dự đoán các phong trào giá cổ phiếu trong hạn ngắn và ...

nguyên vật liệu

Banking; Investment banking

Cũng: hàng hóa. Chưa qua chế biến hàng hóa thu được từ sản xuất chính.

phân tích kỹ thuật

Banking; Investment banking

Cũng được gọi là biểu đồ phân tích. Phân tích các dữ liệu lịch sử của giá cả và khối lượng cho một thị trường như là một cơ sở cho dự báo tương lai giá xu hướng cho một giao dịch mua bán tài sản hoặc ...

giá cơ sở

Banking; Investment banking

Giá mà tại đó một người mua tùy chọn có thể mua (gọi) hoặc bán (đặt) cơ bản chứng khoán, các loại tiền tệ, vv.

trả nợ

Banking; Investment banking

Also: redemption. Repayment of a debt.

hối phiếu

Banking; Investment banking

Payment order written by one person (the drawer) directing another person (the drawee) to pay a certain amount of money at a specified future date to a third party. It designates a named beneficiary ...

Featured blossaries

Best Goalkeepers in Worldcup 2014

Chuyên mục: Entertainment   1 9 Terms

Playing RPG Games

Chuyên mục: Entertainment   1 1 Terms