Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration; Business services > Human resources

Human resources

Referring to the function within an organisation that is charged with managing its employees, often as well as its recruitment process.

Contributors in Human resources

Human resources

lá thư của lưu ý

Business services; Human resources

Một lá thư của lưu ý là một bức thư cho một nhân viên quốc gia hành động sai trái của người, vi phạm luật nhân viên tiến hành và trừng phạt các nhân viên sẽ nhận ...

giới thiệu việc làm mới cho nhân viên

Business services; Human resources

Đây là một quyền lợi mà người sử dụng lao động hổ trợ người lao động bằng việc giới thiệu việc làm mới cho những nhân viên bị sa thải, họ thường được tư vấn việc làm, huấn luyện và hổ trợ tìm ...

xếp hạng cưỡng bức

Business services; Human resources

Hệ thống xếp hạng cưỡng bức hướng dẫn các nhà quản lý đánh giá năng lực làm việc của nhân viên của họ dựa vào những nhân viên khác hơn là theo cách thông thường (và thường là xếp hạng theo mức độ ...

rà soát đặc biệt

Business services; Human resources

Là một phần rất khó để đạt được tính thống nhất, nó là tiến trình điều tra và đánh giá việc kiểm tra chi tiết của một việc đầu tư cụ thể hoặc lấy được những thông tin hoặc tài liệu đúng và đủ, mà ...

biểu đồ thay thế

Business services; Human resources

Là một hình thức biểu thị qua thị giác bằng một bản tóm tắt những con số nói về nhiệm vụ của mỗi nghề, công việc gia đình, số việc làm hiện tại cho mỗi công việc và lên kế hoạch cho những công ...

phản hồi 360 độ

Business services; Human resources

là một qui trình đánh giá mà ở đó mỗi cá nhân được xếp loại dựa vào thành tích thông qua những người biết về công việc của họ. Việc đánh giá này qua những báo cáo trực tiếp, đồng nghiệp, quản lý, ...

lợi nhuận đầu tư (ROI)

Business services; Human resources

Tỉ lệ phúc lợi hoặc lợi nhuận có từ một khoản đầu tư cụ thể với chi phí đầu tư của nó.

Featured blossaries

Blossary test

Chuyên mục: Science   1 2 Terms

Misc

Chuyên mục: Other   1 50 Terms