Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration; Business services > Human resources

Human resources

Referring to the function within an organisation that is charged with managing its employees, often as well as its recruitment process.

Contributors in Human resources

Human resources

xây dựng thương hiệu

Business services; Human resources

Quá trình xác định và tạo khác biệt cho các sản phẩm, quá trình hoặc dịch vụ của một tổ chức so với một tổ chức khác bằng cách đặt cho nó một cái tên, cụm từ hoặc nhãn ...

sức mạnh

Business services; Human resources

Số người bao gồm một nhóm, một nhóm hoặc một tổ chức, đặc biệt là một bình thường hoặc một trong những lý tưởng; thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh của một đội quân hay lực lượng cảnh ...

sa thải

Business services; Human resources

Vĩnh viễn chấm dứt việc làm của một nhân viên hoặc một nhóm các nhân viên.

hội nhập

Business services; Human resources

Một từ khá mới, có ý nghĩa rộng hơn chương trình định hướng - đã quen thuộc trong quá khứ. Thể hiện sự kết nối giữa nhân viên mới và toàn thể công ty trong những ngày đầu tiên đi làm cũng như sau đó ...

quản lý sự đa dạng

Business services; Human resources

Quản lý sự đa dạng là một chiến lược đó là nhằm nuôi dưỡng và duy trì một môi trường làm việc tích cực. Thường khởi xướng bởi các chuyên gia nhân sự và quản lý bởi vùng đầu và giám sát viên, một ...

phỏng vấn việc làm không có cấu trúc

Business services; Human resources

Cuộc phỏng vấn có cấu trúc là những đối diện để phỏng vấn có cấu trúc. Câu hỏi không được thiết lập trước, và có thể được dựa trên phản ứng của phỏng vấn. Vì vậy sự hướng dẫn của các cuộc phỏng vấn ...

cấu trúc công việc phỏng vấn

Business services; Human resources

Một định dạng cấu trúc công việc phỏng vấn là một phương pháp tiêu chuẩn so sánh việc làm ứng cử viên. Tất cả câu hỏi được chuẩn bị trước và được đặt theo thứ tự để phỏng vấn mỗi. Nó thường được sử ...

Featured blossaries

10 Best Tech Companies to Work for

Chuyên mục: Technology   1 10 Terms

Artisan Bread

Chuyên mục: Food   2 30 Terms