Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration; Business services > Human resources

Human resources

Referring to the function within an organisation that is charged with managing its employees, often as well as its recruitment process.

Contributors in Human resources

Human resources

bãi bỏ quy định

Business services; Human resources

Loại bỏ các thực thể chẳng hạn như thị trường tài chính, đường bộ và vận tải từ chính phủ kiểm soát.

học từ xa

Business services; Human resources

Quá trình cung cấp chương trình giáo dục hoặc hướng dẫn cho các địa điểm ra khỏi lớp học hoặc các trang web đến một vị trí bởi các công nghệ khác nhau chẳng hạn như video hoặc âm thanh hội nghị ...

thủ tục kỷ luật

Business services; Human resources

Một thủ tục thực hiện tại nơi làm việc trong trường hợp của một nhân viên cam kết một số hành động trái ngược với điều khoản của thỏa thuận việc làm. Nếu các hành động được coi là tổng hành vi sai ...

phân biệt đối xử

Business services; Human resources

Ủng hộ của một nhóm người để những tổn hại của người khác.

xếp hạng tuyệt đối

Business services; Human resources

Một phương pháp đánh giá, nơi chuyên viên xếp hạng gán một giá trị cụ thể trên một phạm vi cố định cho hành vi hoặc hiệu suất của một cá nhân thay vì gán xếp hạng dựa trên so sánh giữa các cá nhân ...

hành động khẳng định

Business services; Human resources

Thực hiện thay mặt cho phụ nữ và hoàn cảnh khó khăn nhóm và thành viên của các nhóm được đặt ở vị trí chi phối.

thẩm định

Business services; Human resources

Xem hiệu suất quy hoạch.

Featured blossaries

Diabetes

Chuyên mục: Health   3 12 Terms

Strange Animals

Chuyên mục: Animals   1 13 Terms